ku ku888
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
- Win
- Play-off về vị trí đội hình như sau:
- Throw-in (Ném biên)
- Midfielder (Tiền vệ): : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
- Half-time : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
- Penalty spot (Chấm phạt đền : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
- Hiệp phụ : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
- Vòng 1/16
- Phạt trực tiếp : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn. : Sân nhà bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
- Thẻ đỏ : Đường kẻ dọc sân.
ku ku888
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
- VAR
- Winger (Tiền đạo cánh):
- Cú đúp : Cú đá phạt đền là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
- Tackle (Tranh bóng)
- Goal
- Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Đội tuyển quốc gia
- Hiệp 1 : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Nhà vô địch
- Champions
- Cúp vô địch Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Ép sân
ku ku888
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
- Defender (Hậu vệ): : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
-
Bán độ
: Bàn thắng
Hiểu rõ các : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
- Trọng tài